Xem ngày 27/4/1969 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/4/1969 âm lịch - Đinh Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 11/6/1969.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/4/1969 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/4/1969 âm lịch ngày 27 tháng 4 năm 1969 ngày âm lịch 27/4/1969 âm lịch âm ngày 27 tháng 4 năm 1969
-
Thứ Tư, ngày 27 tháng 4 năm 1969 âm lịch
- Âm lịch: 27/4/1969
- Dương lịch: 11/6/1969
- Ngày Đinh Tỵ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/4/1969 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 27/4/1969 âm lịch: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 27/4/1969 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Ngọc vũ
- Sao xấu: Du hoạ, Huyết chi, Phục nhật, Trùng nhật, Nguyên vũ