Xem ngày 27/11/2096 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/11/2096 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 10/1/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/11/2096 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/11/2096 âm lịch ngày 27 tháng 11 năm 2096 ngày âm lịch 27/11/2096 âm lịch âm ngày 27 tháng 11 năm 2096
-
Thứ Năm, ngày 27 tháng 11 năm 2096 âm lịch
- Âm lịch: 27/11/2096
- Dương lịch: 10/1/2097
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Tý, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/11/2096 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 27/11/2096 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 27/11/2096 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát, Ngũ ly, Câu trần