Xem ngày 27/10/1979 âm lịch là ngày gì?
Ngày 27/10/1979 âm lịch - Đinh Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 16/12/1979.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 27/10/1979 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 27/10/1979 âm lịch ngày 27 tháng 10 năm 1979 ngày âm lịch 27/10/1979 âm lịch âm ngày 27 tháng 10 năm 1979
-
Chủ Nhật, ngày 27 tháng 10 năm 1979 âm lịch
- Âm lịch: 27/10/1979
- Dương lịch: 16/12/1979
- Ngày Đinh Tỵ, Tháng Ất Hợi, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 27/10/1979 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 27/10/1979 âm lịch: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 27/10/1979 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Ngũ phú, Bất tương
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ phế, Trùng nhật, Nguyên vũ