Xem ngày 26/9/1978 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/9/1978 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 27/10/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/9/1978 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/9/1978 âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 1978 ngày âm lịch 26/9/1978 âm lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 1978
-
Thứ Sáu, ngày 26 tháng 9 năm 1978 âm lịch
- Âm lịch: 26/9/1978
- Dương lịch: 27/10/1978
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/9/1978 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 26/9/1978 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 26/9/1978 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tứ tướng, Thủ nhật, Thiên mã
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Bạch hổ