Xem ngày 26/9/1946 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/9/1946 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 20/10/1946.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/9/1946 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/9/1946 âm lịch ngày 26 tháng 9 năm 1946 ngày âm lịch 26/9/1946 âm lịch âm ngày 26 tháng 9 năm 1946
-
Chủ Nhật, ngày 26 tháng 9 năm 1946 âm lịch
- Âm lịch: 26/9/1946
- Dương lịch: 20/10/1946
- Ngày Đinh Mão, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/9/1946 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 26/9/1946 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 26/9/1946 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Lục hợp, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần