Xem ngày 26/11/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/11/1977 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 5/1/1978.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/11/1977 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/11/1977 âm lịch ngày 26 tháng 11 năm 1977 ngày âm lịch 26/11/1977 âm lịch âm ngày 26 tháng 11 năm 1977
-
Thứ Năm, ngày 26 tháng 11 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 26/11/1977
- Dương lịch: 5/1/1978
- Ngày Đinh Mão, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/11/1977 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 26/11/1977 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 26/11/1977 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Kim quĩ, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa