Xem ngày 26/10/2048 âm lịch là ngày gì?
Ngày 26/10/2048 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 1/12/2048.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 26/10/2048 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 26/10/2048 âm lịch ngày 26 tháng 10 năm 2048 ngày âm lịch 26/10/2048 âm lịch âm ngày 26 tháng 10 năm 2048
-
Thứ Ba, ngày 26 tháng 10 năm 2048 âm lịch
- Âm lịch: 26/10/2048
- Dương lịch: 1/12/2048
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Thìn
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 26/10/2048 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 26/10/2048 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 26/10/2048 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Câu trần