Xem ngày 25/9/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/9/2053 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 5/11/2053.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/9/2053 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/9/2053 âm lịch ngày 25 tháng 9 năm 2053 ngày âm lịch 25/9/2053 âm lịch âm ngày 25 tháng 9 năm 2053
-
Thứ Tư, ngày 25 tháng 9 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 25/9/2053
- Dương lịch: 5/11/2053
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/9/2053 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 25/9/2053 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 25/9/2053 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Du họa, Thiên tặc, Huyết kị, Trùng nhật