Xem ngày 25/7/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/7/2088 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 9/9/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/7/2088 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/7/2088 âm lịch ngày 25 tháng 7 năm 2088 ngày âm lịch 25/7/2088 âm lịch âm ngày 25 tháng 7 năm 2088
-
Thứ Năm, ngày 25 tháng 7 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 25/7/2088
- Dương lịch: 9/9/2088
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/7/2088 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 25/7/2088 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 25/7/2088 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tướng, Thời đức, Âm đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong