Xem ngày 25/5/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/5/1998 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 19/6/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/5/1998 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/5/1998 âm lịch ngày 25 tháng 5 năm 1998 ngày âm lịch 25/5/1998 âm lịch âm ngày 25 tháng 5 năm 1998
-
Thứ Sáu, ngày 25 tháng 5 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 25/5/1998
- Dương lịch: 19/6/1998
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/5/1998 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 25/5/1998 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 25/5/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Chí tử, Thiên tặc, Phục nhật