Xem ngày 25/4/2091 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/4/2091 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 11/6/2091.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/4/2091 là ngày Đường Phong (Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/4/2091 âm lịch ngày 25 tháng 4 năm 2091 ngày âm lịch 25/4/2091 âm lịch âm ngày 25 tháng 4 năm 2091
-
Thứ Hai, ngày 25 tháng 4 năm 2091 âm lịch
- Âm lịch: 25/4/2091
- Dương lịch: 11/6/2091
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Hợi
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/4/2091 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 25/4/2091 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 25/4/2091 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Thiên lại, Chí tử, Thiên tặc, Phục nhật