Xem ngày 25/11/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 25/11/2093 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 11/1/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 25/11/2093 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 25/11/2093 âm lịch ngày 25 tháng 11 năm 2093 ngày âm lịch 25/11/2093 âm lịch âm ngày 25 tháng 11 năm 2093
-
Thứ Hai, ngày 25 tháng 11 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 25/11/2093
- Dương lịch: 11/1/2094
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 25/11/2093 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 25/11/2093 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 25/11/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Kính an, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Ngũ hư, Thiên lao