Xem ngày 23/9/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/2054 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 23/10/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/2054 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/2054 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2054 ngày âm lịch 23/9/2054 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 2054
-
Thứ Sáu, ngày 23 tháng 9 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/2054
- Dương lịch: 23/10/2054
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/2054 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/2054 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/2054 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi