Xem ngày 23/9/2005 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/2005 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 25/10/2005.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/2005 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/2005 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 2005 ngày âm lịch 23/9/2005 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 2005
-
Thứ Ba, ngày 23 tháng 9 năm 2005 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/2005
- Dương lịch: 25/10/2005
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/2005 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/2005 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/2005 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng.
- Không nên: Đổ mái, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Tứ tương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Bất tương, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên hình