Xem ngày 23/9/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/1998 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 11/11/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/1998 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/1998 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 1998 ngày âm lịch 23/9/1998 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 1998
-
Thứ Tư, ngày 23 tháng 9 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/1998
- Dương lịch: 11/11/1998
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/1998 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/1998 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư, Phục nhật