Xem ngày 23/9/1930 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/9/1930 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 13/11/1930.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/9/1930 là ngày Thanh Long Kiếp (Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/9/1930 âm lịch ngày 23 tháng 9 năm 1930 ngày âm lịch 23/9/1930 âm lịch âm ngày 23 tháng 9 năm 1930
-
Thứ Năm, ngày 23 tháng 9 năm 1930 âm lịch
- Âm lịch: 23/9/1930
- Dương lịch: 13/11/1930
- Ngày Đinh Mão, Tháng Bính Tuất, Năm Canh Ngọ
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/9/1930 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 23/9/1930 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 23/9/1930 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Nguyên vũ