Xem ngày 23/7/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/7/2093 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 13/9/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/7/2093 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/7/2093 âm lịch ngày 23 tháng 7 năm 2093 ngày âm lịch 23/7/2093 âm lịch âm ngày 23 tháng 7 năm 2093
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 7 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 23/7/2093
- Dương lịch: 13/9/2093
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/7/2093 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 23/7/2093 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 23/7/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Bất tương, Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu