Xem ngày 23/2/2034 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/2/2034 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 11/4/2034.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/2/2034 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/2/2034 âm lịch ngày 23 tháng 2 năm 2034 ngày âm lịch 23/2/2034 âm lịch âm ngày 23 tháng 2 năm 2034
-
Thứ Ba, ngày 23 tháng 2 năm 2034 âm lịch
- Âm lịch: 23/2/2034
- Dương lịch: 11/4/2034
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Thanh Minh (Trời trong sáng)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/2/2034 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 23/2/2034 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 23/2/2034 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, động thổ, san đường, sửa tường, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Phổ hộ, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thổ phù, Ngũ ly