Xem ngày 23/11/2099 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/2099 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 3/1/2100.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/2099 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/2099 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 2099 ngày âm lịch 23/11/2099 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 2099
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 11 năm 2099 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/2099
- Dương lịch: 3/1/2100
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/2099 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/2099 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/2099 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Ngũ phú
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Trùng nhật, Nguyên vũ