Xem ngày 23/11/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 23/11/1998 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 10/1/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 23/11/1998 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 23/11/1998 âm lịch ngày 23 tháng 11 năm 1998 ngày âm lịch 23/11/1998 âm lịch âm ngày 23 tháng 11 năm 1998
-
Chủ Nhật, ngày 23 tháng 11 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 23/11/1998
- Dương lịch: 10/1/1999
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 23/11/1998 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 23/11/1998 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 23/11/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thánh tâm, Thanh long
- Sao xấu: Thiên canh, Nguyệt hình, Ngũ hư