Xem ngày 22/9/2006 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/9/2006 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 12/11/2006.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/9/2006 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/9/2006 âm lịch ngày 22 tháng 9 năm 2006 ngày âm lịch 22/9/2006 âm lịch âm ngày 22 tháng 9 năm 2006
-
Chủ Nhật, ngày 22 tháng 9 năm 2006 âm lịch
- Âm lịch: 22/9/2006
- Dương lịch: 12/11/2006
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Lập Đông (Bắt đầu mùa đông)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/9/2006 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 22/9/2006 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 22/9/2006 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Câu trần