Xem ngày 22/7/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/7/1998 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 12/9/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/7/1998 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/7/1998 âm lịch ngày 22 tháng 7 năm 1998 ngày âm lịch 22/7/1998 âm lịch âm ngày 22 tháng 7 năm 1998
-
Thứ bảy, ngày 22 tháng 7 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 22/7/1998
- Dương lịch: 12/9/1998
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Bạch Lộ (Nắng nhạt)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/7/1998 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 22/7/1998 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 22/7/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tứ tương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao