Xem ngày 22/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 22/6/2094 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 2/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 22/6/2094 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 22/6/2094 âm lịch ngày 22 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 22/6/2094 âm lịch âm ngày 22 tháng 6 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 22 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 22/6/2094
- Dương lịch: 2/8/2094
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 22/6/2094 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 22/6/2094 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 22/6/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Phúc sinh, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật