Xem ngày 21/7/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 21/7/2054 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 24/8/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 21/7/2054 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 21/7/2054 âm lịch ngày 21 tháng 7 năm 2054 ngày âm lịch 21/7/2054 âm lịch âm ngày 21 tháng 7 năm 2054
-
Thứ Hai, ngày 21 tháng 7 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 21/7/2054
- Dương lịch: 24/8/2054
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 21/7/2054 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 21/7/2054 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 21/7/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ