Xem ngày 20/7/1984 âm lịch là ngày gì?
Ngày 20/7/1984 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 16/8/1984.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 20/7/1984 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 20/7/1984 âm lịch ngày 20 tháng 7 năm 1984 ngày âm lịch 20/7/1984 âm lịch âm ngày 20 tháng 7 năm 1984
-
Thứ Năm, ngày 20 tháng 7 năm 1984 âm lịch
- Âm lịch: 20/7/1984
- Dương lịch: 16/8/1984
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 20/7/1984 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 20/7/1984 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 20/7/1984 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ