Xem ngày 2/7/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/7/2098 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 29/7/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/7/2098 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/7/2098 âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2098 ngày âm lịch 2/7/2098 âm lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2098
-
Thứ Ba, ngày 2 tháng 7 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 2/7/2098
- Dương lịch: 29/7/2098
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/7/2098 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 2/7/2098 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 2/7/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Bất tương, Yếu an, Thanh long
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thổ phù