Xem ngày 2/7/2092 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/7/2092 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 4/8/2092.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/7/2092 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/7/2092 âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 2092 ngày âm lịch 2/7/2092 âm lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 2092
-
Thứ Hai, ngày 2 tháng 7 năm 2092 âm lịch
- Âm lịch: 2/7/2092
- Dương lịch: 4/8/2092
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/7/2092 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 2/7/2092 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 2/7/2092 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần