Xem ngày 2/7/1968 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/7/1968 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 26/7/1968.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/7/1968 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/7/1968 âm lịch ngày 2 tháng 7 năm 1968 ngày âm lịch 2/7/1968 âm lịch âm ngày 2 tháng 7 năm 1968
-
Thứ Sáu, ngày 2 tháng 7 năm 1968 âm lịch
- Âm lịch: 2/7/1968
- Dương lịch: 26/7/1968
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/7/1968 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 2/7/1968 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 2/7/1968 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần