Xem ngày 2/11/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 2/11/2049 âm lịch - Ất Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 26/11/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 2/11/2049 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 2/11/2049 âm lịch ngày 2 tháng 11 năm 2049 ngày âm lịch 2/11/2049 âm lịch âm ngày 2 tháng 11 năm 2049
-
Thứ Sáu, ngày 2 tháng 11 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 2/11/2049
- Dương lịch: 26/11/2049
- Ngày Ất Tỵ, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 2/11/2049 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 2/11/2049 âm lịch: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 2/11/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, dỡ nhà, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kính an
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Câu trần