Xem ngày 18/7/1999 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/7/1999 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 28/8/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/7/1999 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/7/1999 âm lịch ngày 18 tháng 7 năm 1999 ngày âm lịch 18/7/1999 âm lịch âm ngày 18 tháng 7 năm 1999
-
Thứ bảy, ngày 18 tháng 7 năm 1999 âm lịch
- Âm lịch: 18/7/1999
- Dương lịch: 28/8/1999
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/7/1999 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 18/7/1999 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 18/7/1999 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí