Xem ngày 18/4/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/4/2077 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 10/5/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/4/2077 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/4/2077 âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2077 ngày âm lịch 18/4/2077 âm lịch âm ngày 18 tháng 4 năm 2077
-
Thứ Hai, ngày 18 tháng 4 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 18/4/2077
- Dương lịch: 10/5/2077
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/4/2077 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 18/4/2077 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 18/4/2077 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thiên mã, Minh phệ đối
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Tứ phế, Ngũ hư, Bạch hổ