Xem ngày 16/7/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 16/7/2053 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 29/8/2053.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 16/7/2053 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 16/7/2053 âm lịch ngày 16 tháng 7 năm 2053 ngày âm lịch 16/7/2053 âm lịch âm ngày 16 tháng 7 năm 2053
-
Thứ Sáu, ngày 16 tháng 7 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 16/7/2053
- Dương lịch: 29/8/2053
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Thân, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 16/7/2053 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 16/7/2053 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 16/7/2053 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ