Xem ngày 15/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 15/11/2094 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 22/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 15/11/2094 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 15/11/2094 âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 15/11/2094 âm lịch âm ngày 15 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 15 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 15/11/2094 (Rằm tháng 11)
- Dương lịch: 22/12/2094
- Ngày Đinh Mão, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 15/11/2094 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 15/11/2094 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 15/11/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Dân nhật, Bất tương, Ngũ hợp, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hình, Thiên lại, Trí tử, Thiên tặc