Xem ngày 13/2/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/2/2094 âm lịch - Mậu Tuất, dương lịch rơi vào ngày 28/3/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/2/2094 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/2/2094 âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2094 ngày âm lịch 13/2/2094 âm lịch âm ngày 13 tháng 2 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 13 tháng 2 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 13/2/2094
- Dương lịch: 28/3/2094
- Ngày Mậu Tuất, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Xuân phân (Giữa xuân)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/2/2094 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 13/2/2094 âm lịch: Canh Thìn, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 13/2/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài,.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, san đường, sửa tường.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Lục hợp, Kim đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Tứ kích, Thiên lao