Xem ngày 13/11/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/1998 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 31/12/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/1998 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/1998 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 1998 ngày âm lịch 13/11/1998 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 1998
-
Thứ Năm, ngày 13 tháng 11 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/1998
- Dương lịch: 31/12/1998
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Giáp Tý, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/1998 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/1998 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Quan nhật, Kính an, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kị, Lục xà, Đại hội