Xem ngày 12/7/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/7/1998 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 2/9/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/7/1998 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/7/1998 âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 1998 ngày âm lịch 12/7/1998 âm lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 1998
-
Thứ Tư, ngày 12 tháng 7 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 12/7/1998
- Dương lịch: 2/9/1998
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/7/1998 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 12/7/1998 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 12/7/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí