Xem ngày 12/7/1993 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/7/1993 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 29/8/1993.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/7/1993 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/7/1993 âm lịch ngày 12 tháng 7 năm 1993 ngày âm lịch 12/7/1993 âm lịch âm ngày 12 tháng 7 năm 1993
-
Chủ Nhật, ngày 12 tháng 7 năm 1993 âm lịch
- Âm lịch: 12/7/1993
- Dương lịch: 29/8/1993
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/7/1993 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 12/7/1993 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 12/7/1993 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ