Xem ngày 12/6/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/6/1998 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 3/8/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/6/1998 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/6/1998 âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 1998 ngày âm lịch 12/6/1998 âm lịch âm ngày 12 tháng 6 năm 1998
-
Thứ Hai, ngày 12 tháng 6 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 12/6/1998
- Dương lịch: 3/8/1998
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/6/1998 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 12/6/1998 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 12/6/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Lục hợp, Bất tương, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Vãng phong, Thiên lao