Xem ngày 11/9/2033 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2033 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 3/10/2033.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2033 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2033 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2033 ngày âm lịch 11/9/2033 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2033
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 9 năm 2033 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2033
- Dương lịch: 3/10/2033
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2033 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2033 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2033 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhận người, chuyển nhà, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tướng nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Yếu an
- Sao xấu: Ngũ hư, Bát phong, Đại sát, Trùng nhật, Nguyên vũ