Xem ngày 11/9/1964 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1964 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 15/10/1964.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1964 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1964 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1964 ngày âm lịch 11/9/1964 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1964
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 9 năm 1964 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1964
- Dương lịch: 15/10/1964
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Thìn
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1964 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1964 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1964 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi