Xem ngày 11/9/1946 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/1946 âm lịch - Nhâm Tý, dương lịch rơi vào ngày 5/10/1946.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/1946 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/1946 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 1946 ngày âm lịch 11/9/1946 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 1946
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 9 năm 1946 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/1946
- Dương lịch: 5/10/1946
- Ngày Nhâm Tý, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/1946 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/1946 âm lịch: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/1946 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tướng, Thời đức, Âm đức, Dân nhật, Ngọc vũ, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử, Vãng vong