Xem ngày 11/7/2096 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2096 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 28/8/2096.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2096 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2096 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2096 ngày âm lịch 11/7/2096 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2096
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 7 năm 2096 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2096
- Dương lịch: 28/8/2096
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Bính Thân, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2096 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2096 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2096 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, xuất hành, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Bạch hổ