Xem ngày 11/7/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2088 âm lịch - Mậu Tuất, dương lịch rơi vào ngày 26/8/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2088 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2088 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2088 ngày âm lịch 11/7/2088 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2088
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 7 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2088
- Dương lịch: 26/8/2088
- Ngày Mậu Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2088 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2088 âm lịch: Canh Thìn, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2088 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Mẫu thương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi, Kính an, Tư mệnh
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không