Xem ngày 11/7/2078 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/2078 âm lịch - Đinh Dậu, dương lịch rơi vào ngày 18/8/2078.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/2078 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/2078 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 2078 ngày âm lịch 11/7/2078 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 2078
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 7 năm 2078 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/2078
- Dương lịch: 18/8/2078
- Ngày Đinh Dậu, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/2078 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/2078 âm lịch: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/2078 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu khảm, Cửu tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ