Xem ngày 11/7/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1997 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 13/8/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1997 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1997 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1997 ngày âm lịch 11/7/1997 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1997
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 7 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1997
- Dương lịch: 13/8/1997
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Mậu Thân, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1997 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1997 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1997 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Tướng nhật, Phổ hộ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hại, Du họa, Ngũ hư, Bát phong, Địa nang, Trùng nhật, Câu trần