Xem ngày 11/7/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1992 âm lịch - Đinh Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 9/8/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1992 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1992 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1992 ngày âm lịch 11/7/1992 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1992
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 7 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1992
- Dương lịch: 9/8/1992
- Ngày Đinh Tỵ, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1992 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1992 âm lịch: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Lục hợp, Ngũ phú, Yếu an, Bảo quang
- Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Địa nang, Trùng nhật