Xem ngày 11/7/1990 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/7/1990 âm lịch - Đinh Mão, dương lịch rơi vào ngày 30/8/1990.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/7/1990 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/7/1990 âm lịch ngày 11 tháng 7 năm 1990 ngày âm lịch 11/7/1990 âm lịch âm ngày 11 tháng 7 năm 1990
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 7 năm 1990 âm lịch
- Âm lịch: 11/7/1990
- Dương lịch: 30/8/1990
- Ngày Đinh Mão, Tháng Giáp Thân, Năm Canh Ngọ
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/7/1990 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/7/1990 âm lịch: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/7/1990 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Ích hậu, Ngũ hợp
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Thổ phù, Chu tước