Xem ngày 11/6/2091 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2091 âm lịch - Nhâm Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 26/7/2091.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2091 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2091 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2091 ngày âm lịch 11/6/2091 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2091
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 6 năm 2091 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2091
- Dương lịch: 26/7/2091
- Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Ất Mùi, Năm Tân Hợi
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2091 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2091 âm lịch: Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2091 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Lục hợp, Bất tương, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Vãng phong, Thiên lao