Xem ngày 11/6/2079 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2079 âm lịch - Nhâm Tuất, dương lịch rơi vào ngày 9/7/2079.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2079 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2079 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2079 ngày âm lịch 11/6/2079 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2079
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 6 năm 2079 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2079
- Dương lịch: 9/7/2079
- Ngày Nhâm Tuất, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2079 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2079 âm lịch: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2079 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Bất tương, Yếu an, Thanh long
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thổ phù