Xem ngày 11/6/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1992 âm lịch - Đinh Hợi, dương lịch rơi vào ngày 10/7/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1992 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1992 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1992 ngày âm lịch 11/6/1992 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1992
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 6 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1992
- Dương lịch: 10/7/1992
- Ngày Đinh Hợi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1992 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1992 âm lịch: Kỷ Tỵ , Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Hợi, Quý Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, động thổ, đổ mái, đào đất.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho, khai trương, ký kết, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Tứ cùng, Thất điểu, Trùng nhật